Lúa cỏ(Oryza sativa f. spontanea) là một trong những dịch hại nông nghiệp ảnh hưởng đến các cánh đồng lúa trên thế giới và tại Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực ĐBSCL.
Một số nghiên cứu gần đây và thông tin trên mạng xã hội cho thấy lúa cỏ đang trở thành mối lo ngày càng lớn cho nông dân trồng lúa do khả năng sinh tồn và sinh trưởng vượt trội trong điều kiện tương tự như lúa trồng, cạnh tranh về không gian, chất dinh dưỡng, nước và ánh sáng và là ký chủ trung gian cho nhiều loại sâu bệnh hại trên lúa. Điều này dẫn đến giảm năng suất, chất lượng hạt kém và tăng chi phí sản xuất cho nông dân.
Một số cuộc khảo sát được thực hiện tại nhiều tỉnh thành ở ĐBSCL cho thấy tình trạng nhiễm và lây lan lúa cỏ đang trở nên phổ biến, với sự xuất hiện cả ở hệ thống gieo sạ trực tiếp và cấy truyền thống. Tần suất xuất hiện thay đổi tùy theo phương pháp canh tác, với tỷ lệ nhiễm cao hơn ở các cánh đồng áp dụng phương phápgieo sạtrực tiếp do thiếu áp lực chọn lọc cho lúa trồng và sự thiếu hụt các hệ thống quản lý nước có thể kiểm soát sự phát triển của lúa cỏ.
Nguyên nhân lây lan và phát triển của lúa cỏ
Phương pháp gieo sạ trực tiếp đã được áp dụng rộng rãi ở ĐBSCL do thiếu lao động và giúp chi phí sản xuất giảm. Tuy nhiên, phương pháp này tạo điều kiện thuận lợi cho lúa cỏ phát triển vì hạt giống của lúa cỏ tương tự nhưlúa trồngvà được gieo cùng lúc.
Lúa cỏ có sự tương đồng về mặt di truyền với lúa trồng nên việc phân biệt giữa hai loại này trở nên khó khăn. Lúa cỏ có khả năng sinh tồn và sinh trưởng, phát triển mạnh mẽ, kể cả trong điều kiện bất lợi của môi trường, rụng hạt sớm và rất dễ rụng hạt. Hạt có miên trạng lâu dài hoặc không có miên trạng, có khả năng nảy mầm trong điều kiện yếm khí, có khả năng lai chéo với lúa trồng hoặc lúa hoang làm cho quần thể lai lúa cỏ – lúa trồng trở nên đa dạng và rất phức tạp trong quản lý phòng trừ.
Hạt giống lẫn tạp trong quá trình thu hoạch, chế biến và gieo sạ là nguyên nhân chính gây nhiễm lúa cỏ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, nhiều nông dân vô tình gieo trồng các hạt giống bị lẫn hạt lúa cỏ, làm lan rộng dịch hại.
Các lựa chọn thuốc diệt cỏ hạn chế, đặc biệt là thuốc có khả năng kiểm soát lúa cỏ mà không ảnh hưởng đến lúa trồng khiến việc kiểm soát bằng hóa chất trở nên khó khăn. Ngoài ra, các phương pháp quản lý nước kém có thể làm gia tăng sự lây lan của lúa cỏ.
Đặc biệt, việc sử dụng máy móc trong quá trình gieo trồng, thu hoạch và xử lý sau thu hoạch đã góp phần không nhỏ vào sự lây lan lúa cỏ ở Việt Nam và tại khu vực ĐBSCL. Máy móc mặc dù giúp tăng hiệu quả sản xuất nhưng cũng có những tác động không mong muốn trong việc làm lây lan lúa cỏ qua các cơ chế như phát tán hạt giống qua máy gặt đập liên hợp nếu không được làm sạch, lây lan hạt lúa cỏ qua máy làm đất, các thiết bị vận chuyển lúa trên đồng ruộng từ các ruộng nhiễm nhiều lúa cỏ sang ruộng không có lúa cỏ.
Mối lo thường trực của người trồng lúa
Người trồng lúa đã và đang lo ngại về sự lây lan lúa cỏ một cách nhanh chóng, đặc biệt là ở khu vực ĐBSCL – vùng sản xuất lúa chính của cả nước. Sự gia tăng của lúa cỏ không chỉ đe dọa năng suất lúa mà còn ảnh hưởng đến an ninh lương thực của Việt Nam và vị thế xuất khẩu lúa gạo hàng đầu của quốc gia.
Có những kênh thảo luận trên mạng xã hội gần đây đã nêu bật sự lo lắng và bức xúc của nông dân khi phải đối mặt với tình trạng nhiễm lúa cỏ. Nhiều nông dân lo ngại về việc thiếu các giải pháp hiệu quả, nhiều người kêu gọi sự hỗ trợ từ các cơ quan khuyến nông và chính phủ để tiếp cận hạt giống sạch và các phương pháp kiểm soátcỏ dạitốt hơn.
Các nhà khoa học ước tính nhiễm lúa cỏ có thể dẫn đến thiệt hại năng suất từ 30 – 50%, tùy thuộc vào mức độ nhiễm và phương pháp quản lý mà nông dân áp dụng. Tác động kinh tế đặc biệt nghiêm trọng đối với những hộ nông dân nhỏ lẻ, thiếu nguồn lực để đối phó với vấn đề này.
Bà con trồng lúa có sự lo ngại ngày càng tăng về tình trạng khángthuốc diệt cỏở các quần thể lúa cỏ. Việc liên tục sử dụng cùng một loại thuốc diệt cỏ có thể dẫn đến sự phát triển của các dòng lúa cỏ kháng thuốc, khiến việc kiểm soát trở nên phức tạp hơn.
Khuyến nghị
Lúa cỏ là mối đe dọa nghiêm trọng và ngày càng gia tăng đối với sản xuất lúa tại ĐBSCL. Các yếu tố chính góp phần vào vấn đề này bao gồm sự áp dụng rộng rãi các phương pháp gieo sạ trực tiếp, hạt giống kém chất lượng, phương pháp quản lý các phương tiện cơ giới hóa sản xuất lúa và chiến lược quản lý cỏ dại chưa hiệu quả. Sự tương đồng về mặt di truyền giữa lúa cỏ và lúa trồng, cùng với sự thiếu hụt các lựa chọn thuốc diệt cỏ cụ thể khiến lúa cỏ trở thành một dịch hại khó kiểm soát.
Nông dân cần được khuyến khích sử dụng hạt giống sạch và đạt chuẩn để giảm thiểu nguy cơ lẫn hạt giống lúa cỏ. Các chương trình cấp chứng nhận hạt giống cần được thực thi nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lan rộng của lúa cỏ.
Nông dân trồng lúa cần được trang bị kiến thức về các chiến lược quản lý cỏ dại tích hợp, bao gồm quản lý nước, luân canh cây trồng và làm cỏ cơ học nhằm giảm sự phụ thuộc vào thuốc diệt cỏ hóa học và trì hoãn sự phát triển của tình trạng kháng thuốc.
Các cơ quan chức năng cần cung cấp nhiều hỗ trợ hơn dưới hình thức trợ cấp hạt giống sạch, các chương trình tập huấn cho nông dân và các nguồn lực để triển khai các phương pháp canh tác lúa bền vững.
Bằng cách giải quyết các thách thức này, Việt Nam có thể giảm thiểu tác động của lúa cỏ và đảm bảo sự thành công, bền vững của sản xuất lúa tại ĐBSCL.
Đầu tư vào nghiên cứu để phát triển các loại thuốc diệt cỏ chuyên biệt nhằm kiểm soát lúa cỏ, hoặc phát triển các giống lúa cao sản có khả năng cạnh tranh và ức chế mạnh với lúa cỏ cần được ưu tiên, song song đó là nghiên cứu các giải pháp phòng trừ lúa cỏ hiệu quả, đẩy mạnh truyền thông về dịch hại lúa cỏ và biện pháp phòng trừ.